Điều trị nội nha răng cửa vĩnh viễn (1 chân 1 răng R1,R2,R3) dùng file tay

TT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
ĐƠN VỊ |
ĐỊNH MỨC |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
I |
Chi tiết về hóa chất, vật tư tiêu hao để thực hiện dịch vụ |
300,807 |
|||
1 |
Bông gạc vô trùng 75*75*6lớp |
miếng |
3 |
441 |
1,323 |
2 |
Bộ khay khám |
bộ |
0.01 |
75,000 |
750 |
3 |
Găng tay |
đôi |
2 |
1,523 |
3,046 |
4 |
Khăn lau tay |
cái |
0.1 |
500 |
50 |
5 |
Giấy lau miệng |
cái |
2 |
500 |
1,000 |
6 |
Mũ |
cái |
0.5 |
2,365 |
1,183 |
7 |
Khẩu trang |
cái |
0.5 |
1,890 |
945 |
8 |
Ống hút |
cái |
2 |
700 |
1,400 |
9 |
Cốc xúc miệng |
cái |
2 |
180 |
360 |
10 |
Giấy lau miệng |
cái |
2 |
500 |
1,000 |
11 |
Kim gây tê |
cây |
1 |
1,000 |
1,000 |
12 |
Thuốc tê |
ống |
1 |
6,990 |
6,990 |
13 |
Bơm tiêm tê nha khoa |
cái |
0.01 |
260,000 |
1,000 |
14 |
Mũi khoan mở tủy |
cái |
0.3 |
25,000 |
7,500 |
15 |
Tay khoan High speed |
cái |
0.005 |
3,650,000 |
18,250 |
16 |
Thuốc diệt tủy |
hộp |
0.01 |
420,000 |
4,200 |
17 |
Châm gai (vỉ 10 cái) |
vỉ |
0.1 |
87,750 |
8,775 |
18 |
Nong ống tủy file K |
hộp |
0.3 |
90,000 |
27,000 |
19 |
Nong ống tủy file H |
hộp |
0.3 |
90,000 |
27,000 |
20 |
Bơm tiêm nhựa 5ml |
cái |
2 |
659 |
1,318 |
21 |
Nước ôxy già |
ml |
10 |
60 |
600 |
22 |
Nước muối rửa |
ml |
20 |
20 |
400 |
23 |
Thuốc sát trùng ống tủy Osomol |
lọ |
0.01 |
840,000 |
8,400 |
24 |
Canxi Hydroxide bột |
gam |
0.05 |
70,000 |
3,500 |
25 |
Gutta Percha |
hộp |
0.07 |
121,000 |
8,470 |
26 |
Côn giấy |
hộp |
0.1 |
100,000 |
10,000 |
27 |
Lentulo |
cái |
1 |
27,000 |
27,000 |
28 |
Cortisomol |
hộp |
0.02 |
877,500 |
17,550 |
29 |
Vật liệu hàn ống tủy Eugienate/Eugienol |
gam |
0.5 |
2,600 |
1,300 |
30 |
Tay khoan Lowspeed |
cái |
0.005 |
8,900,000 |
44,500 |
31 |
Composite Spectrum TPH3 ( túi 10 nhộng) |
túi |
0.03 |
499,300 |
14,979 |
32 |
Tăm bông |
hộp |
0.02 |
187,000 |
3,740 |
33 |
Etching |
lọ |
0.02 |
141,750 |
2,835 |
34 |
Bonding |
lọ |
0.01 |
406,300 |
4,063 |
35 |
GIC |
gam |
0.1 |
76,000 |
7,600 |
36 |
Cây ấn chất hàn |
cây |
0.1 |
80,000 |
8,000 |
37 |
Giấy thử cắn |
lá |
0.5 |
1,800 |
900 |
38 |
Óc tay khoan NSK (Nhật ) |
cái |
0.01 |
1,680,000 |
16,800 |
39 |
Dầu tra tay khoan |
ml |
2 |
1,248 |
2,496 |
40 |
Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (500ml) |
ml |
16 |
224 |
3,584 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
2,824 |
|||
1 |
Tiêu hao điện |
Kw/h |
|
|
1,442 |
2 |
Tiêu hao nước |
ca |
|
|
534 |
3 |
Chi phí hậu cần khác(giặt, hấp và khử khuẩn) |
ca |
|
|
848 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
5,710 |
|||
1 |
Ghế ngồi |
chiếc |
1 |
400,000 |
9 |
2 |
Tủ thuốc |
chiếc |
1 |
3,000,000 |
67 |
3 |
Điều hòa 12.000 BTU |
chiếc |
1 |
12,000,000 |
267 |
4 |
Máy hút ẩm |
chiếc |
1 |
2,000,000 |
44 |
5 |
Quạt thông gió |
chiếc |
1 |
300,000 |
7 |
6 |
Xe đẩy |
chiếc |
1 |
3,000,000 |
67 |
7 |
Ghế máy Nha khoa |
chiếc |
1 |
182,995,000 |
4,067 |
8 |
Nồi hấp |
chiếc |
1 |
19,905,000 |
442 |
9 |
Tủ sấy |
chiếc |
1 |
33,345,000 |
741 |
|
TỔNG CỘNG 3 YẾU TỐ |
|
|
|
309,340 |
IV |
Tiền lương |
|
|
|
16,980 |
|
1 bác sỹ, 1 y tá |
phút |
30 |
566 |
16,980 |
V |
Chi phí khấu hao TTB trực tiếp |
|
|
|
6,214 |
|
Chi phí khấu hao (10%) |
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao cho 1 giờ mổ ( /365 ngày x 18) |
|
|
|
6,214 |
VI |
Chi phí bảo dưỡng, khấu hao cơ sở hạ tầng và TTB phụ trợ |
|
1,454 |
||
VII |
Chi phí đào tạo, chuyển giao công nghệ, NCKH |
|
849 |
||
|
Tổng cộng |
|
|
|
334,838 |